Sphaeridia pumilis ( Krausbauer, 1898 )

Nguyen, Anh T. T., Thuy, Kim N. & Arbea, Javier I., 2022, Catalogue of Vietnamese springtails (Hexapoda, Collembola), Zootaxa 5147 (1), pp. 1-177 : 145

publication ID

https://doi.org/ 10.11646/zootaxa.5147.1.1

publication LSID

lsid:zoobank.org:pub:3B638479-AF6E-433F-B9AE-48288BABBB28

DOI

https://doi.org/10.5281/zenodo.6605951

persistent identifier

https://treatment.plazi.org/id/E03187B3-FF0F-D4D8-FF31-F3E3FD77F8C2

treatment provided by

Plazi

scientific name

Sphaeridia pumilis ( Krausbauer, 1898 )
status

 

348. Sphaeridia pumilis ( Krausbauer, 1898)

Sminthurus pumilis Krausbauer, 1898: 495 .

Sminthurides (Sphaeridia) pumilio (Krausbauer) View in CoL : Linnaniemi 1912: 248.

Sphaeridia pumilis (Krausbauer) : Stach 1956: 59.

Distribution in Vietnam. Found commonly from the northern to the southern of Vietnam. In forest, shrubland, grassland, waste land, cultivated land, garden, urban soil.

Northwest: Hòa Bình (Cao Phong; Lạc Thủy; ThýỢng Tiến natural reserve; Yên Thủy). Lào Cai (Hoàng Liên national park). Sõn La (Cò Nòi; Co Sau; Mai Sõn; Mộc Châu). Yên Bái (Sõn Thịnh; Văn Chấn).

Northeast: Bắc Kạn (Na Rì). Cao Bằng (Vân Trình). Phú Thọ (Lâm Thao; Xuân Sõn national park). Quảng Ninh (Cẩm Phả). Thái Nguyên (Ðịnh Hóa). Tuyên Quang (Na Hang natural reserve).

Red River Delta: Hà Nam (Phủ Lý) . Hà N ội (Ba Vì national park; Cầu Gi ấy; Ðan PhýỢng; Đông Anh; Đống Đa ; Gia Lâm; Hai Bà Trýng; Hoàn Ki ếm; Mê Linh; Sóc Sõn; Son Tay; Tây H ồ; Thanh Trì; Thanh Xuân; Trung Hòa; T ừ Liêm; Yên Hòa). Hải Dýõng (Hải Dýõng). Hải Phòng ( Cát Bà national park ; Hải Phòng). Hýng Yên (Chỉ Đạo; Ðông Mai; Hýng Yên) . Ninh Bình (Ninh Bình town). Thái Bình (Thái Bình; Vũ Thý) . Vĩnh Phúc (Đại Lải; Mê Linh Biodiversity Station ; Tam Ð ảo national park; Vinh Yen) .

North Central Coast: Hà Tĩnh (Sõn Tây). Quảng Bình. Quảng Trị (Ða Krông natural reserve) . Thanh Hóa (Hà Trung). Thừa Thiên Huế (A Lý ới; Pê Kê pass) .

South Central Coast: Quảng Nam.

Southeast: Đồng Nai (Mã Ðà) .

Mekong River Delta: Cần Thõ (Cần Thõ).

Authorship. RD: Nguyễn T.T. 1994, 2017.

EC: Dýõng T.T. et al. 2010; Nguyễn H.L. & Nguyễn T.T.A. 2013; Nguyễn H.T. & Nguyễn T.T. 2011a,b, 2013, 2014; Nguyễn T.T.A. et al. 2005a,c, 2008a, 2013b; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn H.L. 2013; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn T.T. 2004, 2005a; Nguyễn T.T. 2005c; Nguyễn T.T. et al. 1997, 2001, 2009b; Nguyễn T.T. & Nguyễn T.T.A. 2001a, 2003, 2004; Nguyễn T.T. et al. 1999; Nguyễn T.T. & Nguyễn V.Q. 2011; Nguyễn T.T. & Pomorski 2002; Nguyễn V.Q. & Nguyễn T.T. 2014; Phạm Đ.T. et al. 2007; Výõng T.H. et al. 2007.

CI: Nguyễn H.L. et al. 2013; Nguyễn T.T.A. 2009; Nguyễn T.T.A. & Lê Q.D. 2011; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn Đ.A.2017; Nguyễn T.T.A. & Nguyễn T.T. 2005b; Nguyễn T.T.A. et al. 2002, 2021; Nguyễn T.T. 1995c, 2003a; Nguyễn T.T. et al. 2007a, 2008, 2009a; Nguyễn T.T. & Nguyễn T.T.A. 2000a,b, 2005; Nguyễn T.T. et al. 2011; Nguyễn T.T. & Vũ Q.M. 2001; Trýõng H.Ð. et al. 2015; Vũ Q.M. & Nguyễn T.T. 2000.

Type locality. Weilburg , Lahn river, Hesse ( Germany) .

General distribution. Cosmopolitant species.

T

Tavera, Department of Geology and Geophysics

Kingdom

Chromista

Phylum

Foraminifera

Class

Globothalamea

Order

Rotaliida

Family

Pegidiidae

Genus

Sphaeridia

Loc

Sphaeridia pumilis ( Krausbauer, 1898 )

Nguyen, Anh T. T., Thuy, Kim N. & Arbea, Javier I. 2022
2022
Loc

Sphaeridia pumilis (Krausbauer)

Stach, J. 1956: 59
1956
Loc

Sminthurides (Sphaeridia) pumilio (Krausbauer)

Linnaniemi, W. M. 1912: 248
1912
Loc

Sminthurus pumilis

Krausbauer, T. 1898: 495
1898
Darwin Core Archive (for parent article) View in SIBiLS Plain XML RDF