Bourletiella hortensis ( Fitch, 1863 )
publication ID |
https://doi.org/ 10.11646/zootaxa.5147.1.1 |
publication LSID |
lsid:zoobank.org:pub:3B638479-AF6E-433F-B9AE-48288BABBB28 |
persistent identifier |
https://treatment.plazi.org/id/E03187B3-FF1E-D4CA-FF31-F3CFFC16FF67 |
treatment provided by |
Plazi |
scientific name |
Bourletiella hortensis ( Fitch, 1863 ) |
status |
|
317. Bourletiella hortensis ( Fitch, 1863) View in CoL
Smynthurus hortensis Fitch, 1863: 668 .
Smynthurus (Bourletiella) hortensis (Fitch) : Banks 1899: 194.
Bourletiella hortensis (Fitch) View in CoL : Börner 1906: 182.
Distribution in Vietnam. In cultivated land.
Northwest: Lào Cai (Sa Pa).
Red River Delta: Hà N ội (Gia Lâm) .
North Central Coast: Nghệ An (Nghi Lộc). Quảng Trị (Triệu Phong).
Authorship. RD: Nguyễn T.T. 1994, 2017.
EC: Nguyễn T.T.A. et al. 2008a,b; Nguyễn T.T. 1995a.
CI: Nguyễn T.T.A. 2009; Nguyễn T.T. 1995c; Stach 1965.
CAT: Nguyễn T.T. & Vũ Q.M. 1993.
Type locality. New York ( United States) .
General distribution. Cosmopolitan species.
Genus DEUTEROSMINTHURUS Börner, 1901
Sminthurus (Deuterosminthurus) Börner, 1901e: 104 .
Type species. Smynthurus bicinctus Koch, 1840 .
One species recorded in Vietnam, and some unidentified specimens from Hòa Bình (Cao Phong; Yên Thủy) (EC: Nguyễn T. T.A. et al. 2005a; Nguyễn T. T. et al. 2013. CI: Nguyễn T. T.A. 2009), Sõn La (Chiềng Ðông; Nà Ớt) (EC: Nguyễn T. T.A. et al. 2013a,b; Vũ T.L. et al. 2005), Yên Bái (Sõn Thịnh; Yên Bái) (EC: Nguyễn T. T.A. et al. 2013b. CI; Nguyễn T. T.A. 2009), Bắc Giang (Hiệp Hòa) (CI: Nguyễn T. T.A. 2009), Cao Bằng (Vân Trình) (EC: Nguyễn T. T.A. 2013), Phú Thọ (Lâm Thao; Xuân Sõn national park) (EC: Nguyễn H. T. & Nguyễn T. T. 2011b; Nguyễn T. T.A. et al. 2005c; Nguyễn T. T. et al. 2001), Tuyên Quang (Na Hang natural reserve) (EC: Nguyễn T. T.A. & Nguyễn T. T. 2004), Hà Nội (Ba Vì national park; Cầu Giấy; Đông Anh; Đống Đa ; Gia Lâm; Hai Bà Trýng; Hoàn Kiếm; Sóc Sõn; Son Tay; Tây Hồ; Thanh Trì; Thanh Xuân; Trung Hòa; T ừ Liêm; Yên Hòa) (EC: Dýõng T. T. et al. 2010; Nguyễn T. T.A. & Nguyễn H.L. 2013; Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2001a; Nguyễn T. T. et al. 1999; Nguyễn T. T. & Nguyễn V.Q. 2011. CI: Nguyễn T. T.A. et al. 2021; Nguyễn T. T. 2003a), Hýng Yên (Ðông Mai; Hýng Yên) (EC: Dýõng T. T. et al. 2010. CI: Nguyễn T. T.A. 2009; Nguyễn T. T. 2003a), Nam Định (Nam Định) and Thái Bình (Thái Bình) (EC: Dýõng T. T. et al. 2010. CI: Nguyễn T. T. 2003a), Vĩnh Phúc (Đại Lải; Mê Linh Biodiversity Sta- tion) (EC: Nguyễn T. T.A. et al. 2002, 2005c; Nguyễn T. T. 2002b, 2003b; Výõng T.H. et al. 2007), Hà Tĩnh (Sõn Tây) (CI: Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2005), Quảng Bình (CI: Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2003), Thanh Hóa (Hà Trung) (EC: Nguyễn T. T. et al. 2009b. CI: Nguyễn T. T. & Nguyễn T. T.A. 2003), Thừa Thiên Huế (A Lýới; Pê Kê pass) (CI: Nguyễn T. T. et al. 2008; Nguyễn T. T. & Vũ Q.M. 2001).
T |
Tavera, Department of Geology and Geophysics |
V |
Royal British Columbia Museum - Herbarium |
No known copyright restrictions apply. See Agosti, D., Egloff, W., 2009. Taxonomic information exchange and copyright: the Plazi approach. BMC Research Notes 2009, 2:53 for further explanation.
Kingdom |
|
Phylum |
|
Class |
|
Order |
|
Family |
|
Genus |
Bourletiella hortensis ( Fitch, 1863 )
Nguyen, Anh T. T., Thuy, Kim N. & Arbea, Javier I. 2022 |
Bourletiella hortensis (Fitch)
Borner, C. 1906: 182 |
Sminthurus (Deuterosminthurus) Börner, 1901e: 104
Borner, C. 1901: 104 |
Smynthurus (Bourletiella) hortensis (Fitch)
Banks, N. 1899: 194 |
Smynthurus hortensis
Fitch, A. 1863: 668 |